451
00:33:19,200 --> 00:33:20,367
Tôi không rảnh!
我很忙啊
452
00:33:20,567 --> 00:33:22,900
Hay là ra tiệm ăn mì với bọn tôi?
我们俩请你吃碗杂碎面再谈好了
453
00:33:23,400 --> 00:33:25,567
Đồ bò! Đã nói là việc làm ăn
quan trọng hơn!
我靠!我一秒钟几十万…
454
00:33:25,833 --> 00:33:27,700
Làm sao bỏ đi ăn mì được?
跟你们吃杂碎面?