00:35:08,000 --> 00:35:09,833
Chỉ có anh là còn gọi
488
00:35:13,667 --> 00:35:14,667
Cảm ơn
谢谢
489
00:35:14,867 --> 00:35:17,633
Lợn lười à, lấy dùm bành giấy trên kia!
猪肥膘,帮我把上面红色厕纸拿下来
490
00:35:22,100 --> 00:35:23,433
Có nhãn đỏ đó!
是红色那卷
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语