499
00:36:00,933 --> 00:36:03,667
Nếu anh tự tin, anh sẽ tập lại
được nhanh chóng.
只要有斗志,武功一定会回来的
500
00:36:03,867 --> 00:36:05,133
Thật à?
是吗?
501
00:36:05,900 --> 00:36:08,333
Lúc trước anh làm việc khác
不过前阵子我看见你还在洗马桶
502
00:36:08,533 --> 00:36:10,800
Sao lại chuyển qua rửa chén bát rồi?
怎么好好的又转做洗碗呢?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语