551
00:40:18,800 --> 00:40:20,900
Bóng ở đằng kia kìa!
球在那边呀
552
00:40:27,033 --> 00:40:28,733
Trở lại đây!
你,站过来
553
00:40:29,767 --> 00:40:31,800
Đá bóng lại đây xem nào!!
你,站过来
554
00:40:32,300 --> 00:40:32,967
Nhưng bóng ở đằng kia.
可是球在那边
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语