563
00:40:55,033 --> 00:40:56,000
Coi chừng!
集中精神
564
00:40:56,233 --> 00:40:58,933
Tập trung, tập trung!
集中精神
565
00:41:02,100 --> 00:41:03,133
Nhanh lên, đá đi chứ!
交!交!带球!
566
00:41:03,367 --> 00:41:04,600
Sao mà vụng như củi vậy!
你要走位才行呀
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语