607
00:45:11,833 --> 00:45:14,767
Nhưng trận đấu này là để trao
đổi kinh nghiệm bóng đá.
所以打算踢一场球赛,切磋一下球技
608
00:45:14,967 --> 00:45:16,700
Ta sẽ dùng nó để giải quyết
mâu thuẫn.
以前的恩怨就一笔勾消吧
609
00:45:16,900 --> 00:45:18,333
Họ sẽ chơi rất thật lòng.
他们很有诚意的
610
00:45:18,533 --> 00:45:21,133
Nhìn đồng phục của họ
và nét mặt thân thiện đó
从他们整齐的制服、友善的眼神
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语