655
00:50:47,767 --> 00:50:50,467
Trông ông hèn như 1 con chó!
几十岁的人,你看你多贱
656
00:50:50,733 --> 00:50:52,600
Không có chút tự trọng gì sao?
你没尊严?
657
00:50:52,933 --> 00:50:54,167
Tôi cũng không muốn nhìn ông nữa!
我不想看见你
658
00:50:54,400 --> 00:50:56,667
Đội lên đầu rồi đi bác sĩ đi!
快点戴上它,然后去看医生
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语