754
01:01:22,267 --> 01:01:24,433
Anh cảm ơn em cảm ơn em nhiều.
我真的很感谢你呀
755
01:01:24,633 --> 01:01:26,333
Em biết không?
你知道吗?
756
01:01:28,467 --> 01:01:29,433
Đi đâu đấy?
你去哪啦?
757
01:01:29,633 --> 01:01:32,600
Tôi để cậu mang bạn gái vào đây
vì cậu hứa sẽ dọn rửa cửa hàng.
你答应帮我洗地,才让你带妞来威风
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语