762
01:01:53,000 --> 01:01:53,900
Áo ông đẹp
我喜欢你的衣服呀
763
01:01:54,100 --> 01:01:54,933
Vớ ông cũng đẹp
我喜欢你的袜子
764
01:01:55,133 --> 01:01:56,367
-Đổi nhé?
-Cũng được.
不如我们交换穿 好…
765
01:01:56,567 --> 01:01:58,067
Anh em không thấy đây là
1 cơ hội lớn sao?
别玩啦臭小于,没见过大场面吗?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语