795
01:03:53,800 --> 01:03:56,200
Đừng chơi kiểu đó nữa!
Đá bóng đàng hoàng đi!
你们不要这样,我想踢球啊
796
01:04:01,700 --> 01:04:03,133
Ông Hùng, có điện thoại.
雄哥,电话
797
01:04:07,667 --> 01:04:11,200
Tôi không sợ! Đây chỉ là ảo giác!
都是幻觉,吓不倒我
798
01:04:45,533 --> 01:04:48,067
Cái gì? Tỷ số là 40-0?
什么?四十比零!
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语