812
01:06:36,000 --> 01:06:36,900
Cho chúng tôi xem vài thế kungfu nhé?
可不可以现场给我们观众表演一下?
813
01:06:37,100 --> 01:06:38,467
Được thôi. Út Ta!
可以…肥仔聪!
814
01:06:39,500 --> 01:06:40,867
1 , 2, 3!
815
01:06:41,633 --> 01:06:43,400
Tuyệt vời!
好!
816
01:06:43,600 --> 01:06:45,633
1 màn nữa nhé?
能不能再来一次?
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语