01:07:21,267 --> 01:07:23,367
Xin lỗi xin lỗi.
对不起…
823
01:07:30,867 --> 01:07:32,167
-Muội hả?
-Em đây,
阿梅?
824
01:07:32,367 --> 01:07:33,667
Anh thấy sao?
干嘛?
825
01:07:34,167 --> 01:07:36,667
Anh không ngờ đây lại là em.
你今天好精灵呀
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语