836
01:08:04,733 --> 01:08:08,633
Em cũng khá tự tin đó.
837
01:08:15,367 --> 01:08:17,033
Để em nói anh nghe điều này.
我想跟你说件事
838
01:08:17,233 --> 01:08:18,467
Gì?
什么事?
839
01:08:20,367 --> 01:08:21,367
Em thích anh.
我喜欢你
840
01:08:21,567 --> 01:08:23,300
Anh cũng thích em nữa.
我也喜欢你呀
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语