897
01:13:16,600 --> 01:13:19,733
Tôi tham, đội bóng của tôi cũng tham.
不单是我,我整队人都贪
898
01:13:19,933 --> 01:13:21,933
Nhưng tham tiền thì không phải đâu.
但是不是这张支票
899
01:13:22,633 --> 01:13:24,733
Chúng tôi chỉ tham giải vô địch
bóng đá.
是全国冠军
900
01:13:25,633 --> 01:13:27,433
Hẹn gặp lại cậu trên sân đấu.
球场见
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语