931
01:21:05,133 --> 01:21:07,100
tất cả đều ủng hộ ta.
全都是我的人
932
01:21:07,333 --> 01:21:09,133
Ai đối đầu lai ta cho được?
怎么和我斗?
933
01:21:42,333 --> 01:21:44,967
Không hề gì!
没问题!
934
01:21:47,167 --> 01:21:48,833
-Tuyệt vời!
-Hết sẩy!
好棒! 太棒啦
935
01:21:49,200 --> 01:21:50,667
Hoan hô!
太神啦
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语