944
01:23:11,800 --> 01:23:14,200
Xin lỗi các anh em phải ngưng rồi.
不好意恩各位,我要歇一会了
945
01:23:14,433 --> 01:23:16,467
Không sao. Cậu chỉ xa chúng tôi
不要紧的,你只是人离开
946
01:23:16,733 --> 01:23:18,633
chứ về tinh thần thì vẫn ở bên
chúng tôi.
精神永远都会在这里
947
01:23:36,933 --> 01:23:39,333
Cúi xuống! đến phiên tôi!
全都让开!我来
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语