957
01:25:22,233 --> 01:25:25,800
Can ra!
让开
958
01:25:26,133 --> 01:25:27,733
Không được chơi nữa!
你们一定不想踢了!
959
01:25:29,033 --> 01:25:30,600
Ai vừa rút thẻ? ai?
谁呀?谁呀?
960
01:25:31,033 --> 01:25:31,933
Có ai thấy không?
有没有人见到?
961
01:25:33,933 --> 01:25:35,333
Giỏi thì đấm vào mặt tao!
有种当我面打我!
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语