1011
01:30:25,633 --> 01:30:26,800
Coi chừng!
盯住呀
1012
01:30:30,100 --> 01:30:31,033
Chán quá!
有没有搞错?
1013
01:30:56,667 --> 01:30:59,633
Nhanh lên! đừng giả vờ bị thương!
继续!你死了没有?别装蒜啦
1014
01:30:59,867 --> 01:31:02,733
Đồ láu cá! Đúng là mình giả vờ.
这都骗不倒你呀?没事
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语