4
00:01:16,000 --> 00:01:17,577
<i>Tôi sẽ nhớ Phoenix,</i>
我会想念凤凰城的
5
00:01:20,174 --> 00:01:21,429
<i>Tôi sẽ nhớ cái nóng của nó,</i>
想念那里的炎热
6
00:01:24,876 --> 00:01:28,997
<i>Tôi sẽ nhớ tình yêu, tính khí thất thường và liều lĩnh của mẹ</i>
我会想念我那可爱 古怪又轻率的母亲
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语