21
00:02:47,469 --> 00:02:49,827
-Con cắt từ lần cuối gặp bố.
上次见你之后就没再剪了
22
00:03:04,173 --> 00:03:08,330
<i>Tôi thường ở đây hai tuần hầu hết mùa hè,</i>
以前我每年夏天都会来这玩两周
23
00:03:08,339 --> 00:03:11,313
<i>Nhưng đó là những năm về trước...</i>
可那过去很久了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语