30
00:03:46,778 --> 00:03:48,846
-Cám ơn.
谢了
31
00:03:54,458 --> 00:03:56,646
-Okay.
好吧
32
00:04:00,959 --> 00:04:03,753
<i>Một trong những đức tính tốt của bố Charlie...</i>
查理有个优点…
33
00:04:04,104 --> 00:04:06,491
<i>Ông ấy không bao giờ do dự.</i>
就是人很爽快
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语