00:04:44,045 --> 00:04:46,627
-Ừ, chị nhớ.
对 我记得
45
00:04:46,808 --> 00:04:51,739
-Họ vẫn luôn như vậy à?
-Càng già càng giở chứng ấy mà.
他们老那么幼稚吗
而且年纪越大越厉害 - 好吧
46
00:04:52,668 --> 00:04:56,632
-Vậy, con nghĩ sao?
-Sao ạ?
那么 你觉得怎样
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语