56
00:05:25,516 --> 00:05:28,531
-Chị sẽ làm tốt thôi.
-Cái này hả?
应该是蛮不错的
57
00:05:28,660 --> 00:05:31,349
-Ừ, đúng rồi.
-Được rồi.
- 是这样吗 - 对 对 就这样
58
00:05:31,995 --> 00:05:36,099
-Em muốn đến trường hay đi đâu?
-Em hiếm khi đến trường.
要我载你去学校看看么
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语