00:09:08,714 --> 00:09:10,881
-và anh chàng tóc đen, Emmett...
那个大个 头发暗黑的 是埃美特
115
00:09:11,111 --> 00:09:13,774
-Họ là 1 cặp.
Tớ không chắc vậy thì có đúng luật không.
他们老一起
不知道那有没有犯法
116
00:09:13,954 --> 00:09:18,570
-Jess, họ đâu phải anh em ruột đâu.
-Yeah, nhưng họ sống cùng nhau... Thật kỳ quặc
杰西 他们…有没什么血缘关系
对啊 可他们住一起 这很奇怪
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语