129
00:10:22,805 --> 00:10:25,878
-Oh, vâng... cô Swan.
哦 是的 斯旺小姐
130
00:10:39,498 --> 00:10:42,123
-Chào, thư mời của em?
Cảm ơn
听课证能给我吗 谢谢
131
00:10:42,123 --> 00:10:44,679
-Chào mừng em đến với lớp.
Cái này của em, okay?
欢迎您来听课 这是你的东西 行吗
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语