141
00:12:12,566 --> 00:12:13,682
-Cháu nhớ chú không?
记得我吗
142
00:12:15,112 --> 00:12:17,318
-Chú chơi cho Santa 1 năm...
我有一年扮过圣诞老人
143
00:12:17,377 --> 00:12:20,711
-Này, Waylon... Nó đón Giáng sinh
ở đây khi mới 4 tuổi.
是啊 威伦 她四岁就没在这过圣诞啦
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语