00:13:26,470 --> 00:13:30,787
-À... Con được chào đón ở đây.
其实…他们都挺热情的
163
00:13:31,056 --> 00:13:33,253
-Uh-oh. nói cho mẹ nghe đi.
都说说吧
164
00:13:33,501 --> 00:13:36,787
-Không có gì đâu mẹ.
-Mẹ thấy có đấy, con yêu!
其实也没多大关系
165
00:13:36,826 --> 00:13:40,002
-Con phải làm bài tập.
con sẽ nói chuyện với mẹ sau.
我还有作业要做 以后再打给你
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语