176
00:15:37,091 --> 00:15:40,844
-Ừ... Cho nên bố bỏ thêm vài cái lốp trên xe tải.
是啊 所以我给你车子换了新轮胎
177
00:15:40,925 --> 00:15:43,362
-Những cái cũ mòn quá rồi.
旧的都快给磨平了
178
00:15:43,522 --> 00:15:46,865
-À, có thể bố sẽ về muộn.
bố xuống hạt Mason.
今天我晚点回家吃饭 我得去趟梅森郡
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语