00:17:09,052 --> 00:17:09,878
-Uh.
是
195
00:17:10,468 --> 00:17:14,265
-Những khoanh hành!
đó là cái ở dưới dao của các em.Okay?
洋葱根尖细胞
196
00:17:14,345 --> 00:17:18,251
-Vậy hãy tách chúng ra và đánh dấu vào
các giai đoạn phân bào.
把它们以各有丝分裂时期区分开 并标记
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语