274
00:24:19,823 --> 00:24:24,396
-ANh... Anh đã ngăn chiếc xe lại.
你…你止住了那辆车
275
00:24:25,394 --> 00:24:28,240
-ANh đẩy nó ra bằng tay.
你用手把它给推开了
276
00:24:28,787 --> 00:24:32,045
-Không ai tin cô đâu, nên...
没人会相信你的 因此…
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语