00:27:31,699 --> 00:27:34,654
-À, anh cũng đâu trả lời câu hỏi của tôi, nên...
你也没回答我的问题 所以…
309
00:27:34,815 --> 00:27:38,970
-Ý tôi là, anh còn không nói 'Chào' với tôi nữa.
-Chào.
我是说 你甚至没跟我打招呼
310
00:27:40,567 --> 00:27:43,263
-Anh sẽ nói với tôi anh đã dừng được chiếc xe đó bằng cách nào chứ?
想告诉我你怎么止住那辆车的吗
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语