00:30:52,363 --> 00:30:54,649
-Vậy anh sẽ nói với tôi sự thật chứ?
-Không, chắc chắn là không.
- 能告诉我真相吗 - 不 也许不能
348
00:30:56,497 --> 00:30:58,934
-Tốt hơn tôi nên nghe giả thuyềt của cô.
我更想听你推测
349
00:31:00,242 --> 00:31:07,200
-Tôi nghĩ là... 1 người nhện bị nhiễm
phóng xạ hoặc Kryptonite.
我有考虑过…辐射蜘蛛(指蜘蛛侠)或者克里普顿硝石(指超人)
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语