00:32:47,818 --> 00:32:51,502
-Lướt ván chứ?
-Không đời nào.
你会冲浪吗
- 完全不会 - 谢谢
373
00:32:51,783 --> 00:32:54,809
-Các cậu phải biết giữ Bella chứ.
Uhm, cô ấy đã hẹn hò rồi đấy.
你们该陪陪贝拉 她的约会泡汤啦
374
00:32:54,938 --> 00:32:57,301
-Hẹn gì?
-Cô ấy mời Edward.
什么约会
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语