387
00:34:02,371 --> 00:34:07,655
-À, họ là con cháu của...
bộ tộc kẻ thù.
他们的祖先跟我们是…呃…敌对氏族
388
00:34:10,400 --> 00:34:14,452
-Ông cố em, tộc trưởng,
phát hiện họ đang đi săn ở đất của bộ tộc em.
我曾曾祖父 部族族长 发现他们在我们地盘捕猎
389
00:34:15,562 --> 00:34:20,255
-Nhưng họ cho là họ có sự khác biệt, nên...
Chúng em đã thỏa hiệp với họ,
可他们说他们有些不一样…所以我们就和他们定了协议
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语