00:35:49,682 --> 00:35:53,683
-Mày là ai?
-Vẫn là những câu hỏi điên cuồng...
你们是谁
- 总是这些没用的问题
401
00:35:53,942 --> 00:35:57,078
-"Mày là ai?"
-"Mày muốn gì?"
“你们是谁”
402
00:35:57,556 --> 00:36:01,273
-"Sao mày lại làm như vậy?"
James...
“你们干嘛这么做” 詹姆斯
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语