428
00:38:23,216 --> 00:38:25,882
-Cậu ấy nghĩ đúng... cái này trông tệ quá.
她说得对 这件确实不错
429
00:38:28,401 --> 00:38:30,586
-Của cô đây...
找你的
430
00:38:31,604 --> 00:38:34,639
-Chúc buổi tối tốt lành.
-Cám ơn.
- 祝你晚安 - 谢谢
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语