465
00:42:03,770 --> 00:42:07,361
-Không, anh đang có chế độ... ăn kiêng đặc biệt.
不 我…饮食习惯比较特别
466
00:42:08,580 --> 00:42:14,181
-Em cần vài câu trả lời.
-Ừ... không...
你必须得回答我几个问题
467
00:42:14,660 --> 00:42:19,555
-Để hiểu được bên kia...
1,77245...
“了解别人的想法”
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语