00:43:47,274 --> 00:43:51,975
-Anh nói anh có thể đọc được suy nghĩ
và em nghĩ 'có chuyện gì với em à'.
我告诉你 我能读懂人心…
489
00:43:59,981 --> 00:44:01,989
-Vậy là chuyện gì?
怎么啦
490
00:44:02,077 --> 00:44:10,046
-Anh không đủ...sức mạnh...
để lẩn tránh em được nữa.
我真的没能力再远离你了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语