00:44:55,525 --> 00:44:58,003
-Whoa! Có chuyện gì vậy?
这是怎么回事
495
00:44:58,822 --> 00:45:03,047
-Bố em còn ở đây.
Anh ghé vào chứ?
我爸爸还在那里
496
00:45:05,391 --> 00:45:08,017
-Xe bố anh ở kia.
最边上那辆是我爸的车
497
00:45:08,525 --> 00:45:10,532
-Ông ấy làm gì ở đây chứ?
他在这里干嘛
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语