504
00:45:34,546 --> 00:45:38,413
-Bọn chúng đang lại gần thị trấn...
-Bella,cô nên vào trong.
- 那它就里城里越来越近了 - 贝拉 你应该进去
505
00:45:38,554 --> 00:45:42,673
-Waylon là bạn bố cô.
- Okay.
威伦是你父亲的朋友 好吧
506
00:45:44,042 --> 00:45:48,135
-Uhm, gặp anh sau.
待会儿见
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语