00:52:13,987 --> 00:52:16,732
-Đây là anh.
这就是我
539
00:52:21,385 --> 00:52:23,863
-Nó giống như những viên kim cương...
像钻石一样
540
00:52:31,600 --> 00:52:34,399
-Anh đẹp lắm.
你真太美了
541
00:52:36,553 --> 00:52:41,157
-Đẹp ư...?
Đây là làn da của kẻ sát nhân, Bella.
美
- 538
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语