548
00:53:12,458 --> 00:53:15,235
-Như thể anh đang cần em.
好像我很需要一样
549
00:53:17,648 --> 00:53:21,015
-Như thể em có thể nhanh hơn anh.
好像你能跑得比我快
550
00:53:25,518 --> 00:53:28,623
-Như thể em có thể đánh thắng anh.
又好像你能与我匹敌
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语