00:54:17,044 --> 00:54:21,064
-Bọn anh chỉ giết thú vật...
Bọn anh học cách kiềm chế cơn khát máu.
我们只捕猎动物 我们学会了控制住饥渴
561
00:54:21,622 --> 00:54:29,823
-Em... mùi hương của em...
như chất kích thích đối với anh.
但是你 你的气味…对我来说就像毒品
562
00:54:30,990 --> 00:54:35,850
-Giống như con người nghiện heroin
- 560
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语