566
00:54:54,795 --> 00:54:57,450
-Em biết anh làm được.
我知道你可以
567
00:55:04,991 --> 00:55:07,906
-Anh không đọc được suy nghĩ của em,
我无法读懂你
568
00:55:08,004 --> 00:55:11,058
em phải nói anh biết em đang nghĩ gì.
你必须告诉我你怎么想的
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语