618
01:01:05,733 --> 01:01:09,459
-Nhưng Alice có thể thấy được tương lai.
可爱丽丝可以预测未来
619
01:01:09,699 --> 01:01:12,292
-Em cá là cô ấy thấy em đến.
我打赌她看到我会出现
620
01:01:12,712 --> 01:01:15,688
-Những gì Alice thấy chỉ là ảo ảnh...
爱丽丝的预感是很主观的
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语