01:03:50,383 --> 01:03:52,921
-Không thể tin được.
这真太不可思议了
648
01:03:55,542 --> 01:04:01,869
-Rất thoáng và sáng sủa, anh biết đấy.
-Vậy em nghĩ là...
这里真亮真宽敞啊
649
01:04:02,029 --> 01:04:04,512
Những cái quan tài và hầm tối?
棺材 地牢和壕沟吗
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语