666
01:05:15,229 --> 01:05:19,089
-Vâng, chỉ là...
cháu biết mọi người không ăn gì...
是啊 只是因为我知道你们不吃东西…
667
01:05:19,221 --> 01:05:21,686
-Dĩ nhiên, cháu rất chu đáo.
当然 你考虑很周到
668
01:05:21,848 --> 01:05:24,259
-Quên Rosalie đi.
- 别理罗莎莉了
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语