680
01:06:18,402 --> 01:06:22,210
-Xin lỗi, Jasper mới tập ăn chay.
Sẽ hơi khó cho anh ấy.
对不起 贾斯帕刚刚才吃“素” 所以这对他有些困难
681
01:06:22,410 --> 01:06:24,730
-Rất vui khi gặp cậu.
很高兴能见到你
682
01:06:24,872 --> 01:06:27,800
-Được rồi, Jasper. Anh sẽ không hại cô ấy đâu.
没事的 贾斯帕 你不会伤害她的
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语