01:06:38,228 --> 01:06:41,538
-Dễ thương thật....
-Anh nghĩ mọi chuyện sẽ ổn.
- 可爱啊 - 我知道
我觉得进展还不错
686
01:06:41,670 --> 01:06:44,237
-Dọn sạch đi.
-Ngay bây giờ!
把这清理掉 快点
687
01:06:44,288 --> 01:06:48,679
-Giống như là dành cho chúng ta vậy?
-Anh ko biết.
是不是跟我一样觉得很奇怪
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语