691
01:07:09,444 --> 01:07:13,563
-Bọn anh chuyển đến địa điểm mới khi càng trẻ,
thì càng ở đó lâu.
确实 不过我们在一个地方装越年轻…就能在那里呆得越久
692
01:07:13,734 --> 01:07:15,733
-Đi nào...
来吧
693
01:07:25,341 --> 01:07:27,793
-Uhm... đây là phòng anh.
对 这是我房间
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语